voucher

Các Loại Nệm Phổ Biến và Cấu Tạo

Nội Dung

10+ Loại Nệm Phổ Biến & Cấu Tạo Chi Tiết: Hướng Dẫn Chọn Nệm Chuẩn Chuyên Gia

Khám phá các loại nệm phổ biến (lò xo, memory foam, cao su, hybrid…) và cấu tạo chi tiết. Hướng dẫn chuyên sâu từ A-Z giúp bạn chọn nệm êm ái, hỗ trợ tốt nhất cho giấc ngủ vàng!
  • I. Các Loại Nệm Phổ Biến Nhất và Cấu Tạo Chi Tiết
    • 1. Nệm Lò Xo (Innerspring Mattress)
    • 2. Nệm Mút Hoạt Tính (Memory Foam Mattress)
    • 3. Nệm Cao Su (Latex Mattress)
    • 4. Nệm Kết Hợp (Hybrid Mattress)
    • 5. Nệm Mút Polyfoam (Polyfoam Mattress)
    • 6. Nệm Hơi (Air Mattress / Airbed)
    • 7. Nệm Nước (Waterbed)
  • II. Các Yếu Tố Chung Cần Cân Nhắc Khi Chọn Nệm
    • Tư thế ngủ
    • Trọng lượng cơ thể
    • Sở thích về độ cứng
    • Vấn đề sức khỏe
    • Ngân sách
    • Nhu cầu đặc biệt
    • Khả năng thoát nhiệt (Temperature Regulation)
    • Độ bền và Tuổi thọ
  • III. Các Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận Quan Trọng
  • IV. Lời Khuyên Cuối Cùng Khi Chọn Mua Nệm

Các Loại Nệm Phổ Biến và Cấu Tạo: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z

Nệm không chỉ là một vật dụng nội thất mà còn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của chúng ta. Với sự đa dạng trên thị trường, việc hiểu rõ về các loại nệmcấu tạo của chúng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.

Lời Giới Thiệu

Trong thế giới nệm hiện đại, có bốn loại chính chiếm lĩnh thị trường: Nệm Lò Xo (Innerspring), Nệm Mút Hoạt Tính (Memory Foam), Nệm Cao Su (Latex) và Nệm Kết Hợp (Hybrid). Ngoài ra, còn có các loại ít phổ biến hơn nhưng vẫn có chỗ đứng riêng như Nệm Mút PolyfoamNệm Hơi. Mỗi loại có cấu tạo, đặc tính, ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và sở thích khác nhau.


I. Các Loại Nệm Phổ Biến Nhất và Cấu Tạo Chi Tiết

1. Nệm Lò Xo (Innerspring Mattress)

  • Định nghĩa: Là loại nệm truyền thống và phổ biến nhất, sử dụng hệ thống lò xo thép làm lõi hỗ trợ chính.
  • Cấu tạo:
    • Lõi Lò Xo (Coil System): Đây là phần quan trọng nhất, tạo nên sự nâng đỡ. Có nhiều loại lò xo khác nhau:
      • Lò xo Bonnel (Bonnel Coils): Hình đồng hồ cát, liên kết với nhau bằng dây thép. Ưu điểm là rẻ, nhưng độ bền không cao và khả năng cách ly chuyển động kém.
      • Lò xo Offset (Offset Coils): Lò xo hình đồng hồ cát với các đầu lò xo được làm phẳng hoặc vuông. Khi chịu áp lực, chúng hoạt động như một bản lề, tạo độ nâng đỡ tốt hơn và giảm tiếng ồn so với Bonnel.
      • Lò xo Liên kết Liên tục (Continuous Coils): Được tạo thành từ một sợi thép duy nhất cuộn thành hàng trăm lò xo. Rất bền và chắc chắn, nhưng khả năng cách ly chuyển động kém.
      • Lò xo Túi Độc Lập (Pocketed Coils / Marshall Coils): Mỗi lò xo được bọc trong một túi vải riêng biệt và không liên kết trực tiếp với các lò xo khác. Đây là loại cao cấp nhất trong hệ thống lò xo.
        • Ưu điểm: Khả năng cách ly chuyển động tuyệt vời (giúp người nằm cạnh không bị ảnh hưởng khi bạn trở mình), ôm sát đường cong cơ thể tốt hơn, không gây tiếng ồn.
        • Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại lò xo khác.
    • Lớp Đệm Tiện Nghi (Comfort Layer / Pillow-top): Nằm phía trên lõi lò xo, thường là các lớp mút (polyfoam, memory foam), bông gòn, hoặc cao su để tăng độ êm ái, giảm áp lực và tạo cảm giác thoải mái khi nằm. Lớp này có thể là một phần của nệm (Euro-top) hoặc là một lớp bổ sung (Pillow-top).
    • Lớp Vỏ Bọc (Cover): Thường làm từ vải dệt kim, cotton hoặc polyester, giúp bảo vệ các lớp bên trong và tạo cảm giác mềm mại khi tiếp xúc.
  • Ưu điểm:
    • Giá thành đa dạng, có nhiều lựa chọn từ bình dân đến cao cấp.
    • Thông thoáng tốt nhờ cấu trúc rỗng của lò xo.
    • Độ nảy cao, dễ dàng xoay trở mình.
    • Cảm giác nâng đỡ truyền thống, chắc chắn.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng cách ly chuyển động kém (đối với lò xo liên kết), có thể làm phiền người nằm cạnh.
    • Có thể gây tiếng ồn sau một thời gian sử dụng (đối với lò xo liên kết).
    • Dễ bị lún ở các điểm chịu áp lực cao theo thời gian.
    • Tuổi thọ thường ngắn hơn các loại nệm khác, đặc biệt là các loại lò xo liên kết kém chất lượng.
  • Phù hợp với: Người thích độ nảy, thông thoáng, và những ai có ngân sách hạn chế (đối với lò xo liên kết) hoặc những cặp đôi muốn khả năng cách ly chuyển động tốt (đối với lò xo túi).
  • Tuổi thọ trung bình: 5-7 năm (lò xo liên kết), 7-10 năm (lò xo túi).

2. Nệm Mút Hoạt Tính (Memory Foam Mattress)

  • Định nghĩa: Là loại nệm sử dụng mút viscoelastic polyurethane, một vật liệu được NASA phát triển ban đầu, có khả năng phản ứng với nhiệt độ cơ thể và áp lực, ôm sát đường cong cơ thể.
  • Cấu tạo:
    • Lớp Tiện Nghi (Comfort Layer): Thường là một hoặc nhiều lớp memory foam với mật độ và độ cứng khác nhau. Lớp trên cùng thường mềm mại hơn để ôm sát và giảm áp lực.
    • Lớp Chuyển Tiếp (Transition Layer): Một số nệm có lớp mút cứng hơn một chút nằm giữa lớp tiện nghi và lớp hỗ trợ, giúp phân bổ trọng lượng và ngăn cảm giác chìm quá sâu.
    • Lớp Hỗ Trợ (Support Core): Thường là mút polyurethane mật độ cao (polyfoam) cứng chắc, tạo nền tảng vững chắc và ngăn nệm bị lún.
    • Lớp Vỏ Bọc (Cover): Thường là vải dệt kim co giãn, thoáng khí.
  • Ưu điểm:
    • Giảm áp lực tối ưu: Ôm sát đường cong cơ thể, phân bổ đều trọng lượng, giảm áp lực lên các điểm tì đè như vai, hông, lưng. Rất tốt cho người đau lưng, đau khớp.
    • Cách ly chuyển động xuất sắc: Gần như không truyền chuyển động, lý tưởng cho các cặp đôi.
    • Không gây tiếng ồn: Nệm mút hoàn toàn yên tĩnh.
    • Độ bền khá cao: Nếu được sản xuất với mật độ mút tốt.
  • Nhược điểm:
    • Giữ nhiệt: Memory foam truyền thống có xu hướng giữ nhiệt, gây cảm giác nóng bức cho một số người. (Các công nghệ mới như gel-infused, open-cell foam đã cải thiện điều này).
    • Phản ứng chậm: Có cảm giác “chìm” xuống nệm và hơi khó xoay trở mình.
    • Mùi hóa chất ban đầu (Off-gassing): Một số nệm mới có thể có mùi nhẹ do hóa chất sản xuất, nhưng thường biến mất sau vài ngày.
    • Nặng: Khó di chuyển.
  • Phù hợp với: Người ngủ nghiêng, người đau lưng, đau khớp, các cặp đôi, và những ai thích cảm giác “ôm trọn” của nệm.
  • Tuổi thọ trung bình: 8-12 năm.
  • Biến thể:
    • Gel Memory Foam: Pha thêm gel làm mát để giảm giữ nhiệt.
    • Open-Cell Memory Foam: Cấu trúc tế bào mở giúp tăng cường luồng khí, thoáng khí hơn.
    • Copper-Infused Memory Foam: Đồng có đặc tính dẫn nhiệt và kháng khuẩn.

3. Nệm Cao Su (Latex Mattress)

  • Định nghĩa: Nệm được làm từ mủ cao su, có thể là cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp hoặc hỗn hợp.
  • Cấu tạo:
    • Lõi Cao Su (Latex Core): Là thành phần chính, có thể là một khối cao su nguyên khối hoặc nhiều lớp cao su khác nhau. Cao su có thể được sản xuất theo hai quy trình chính:
      • Dunlop: Quy trình truyền thống, tạo ra cao su dày đặc hơn, chắc chắn hơn ở đáy và có thể mềm hơn ở bề mặt. Có xu hướng đồng nhất hơn.
      • Talalay: Quy trình phức tạp hơn, tạo ra cao su nhẹ hơn, mềm mại hơn và thoáng khí hơn (do có nhiều lỗ khí hơn). Thường được dùng ở lớp tiện nghi.
    • Lớp Vỏ Bọc (Cover): Thường là vải cotton hữu cơ, len hoặc các vật liệu thoáng khí khác.
  • Ưu điểm:
    • Độ bền vượt trội: Cao su thiên nhiên là một trong những vật liệu bền nhất, có thể tồn tại rất lâu.
    • Hỗ trợ và giảm áp lực: Cung cấp sự nâng đỡ tốt và đàn hồi, ôm sát cơ thể nhưng không gây cảm giác “chìm” như memory foam. Có độ nảy nhẹ.
    • Thông thoáng: Đặc biệt là cao su Talalay và cấu trúc lỗ khí tự nhiên của cao su giúp nệm thoáng mát.
    • Kháng khuẩn, kháng nấm, chống dị ứng: Cao su thiên nhiên có đặc tính tự nhiên chống lại mạt bụi, nấm mốc và vi khuẩn. Lý tưởng cho người bị dị ứng.
    • Thân thiện môi trường (cao su thiên nhiên): Có thể phân hủy sinh học.
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao: Đặc biệt là nệm cao su thiên nhiên 100%.
    • Nặng: Rất khó di chuyển.
    • Mùi nhẹ ban đầu: Cao su thiên nhiên có thể có mùi cao su nhẹ lúc mới mua, thường biến mất sau vài ngày.
    • Độ cứng không đa dạng bằng các loại khác: Mặc dù có nhiều mức độ cứng, nhưng thường nằm trong một khoảng nhất định.
  • Phù hợp với: Người bị dị ứng, người tìm kiếm độ bền cao, hỗ trợ tốt, thoáng khí và cảm giác “nảy” nhẹ.
  • Tuổi thọ trung bình: 10-20 năm (cao su thiên nhiên).
  • Biến thể:
    • Cao su thiên nhiên (Natural Latex): 100% từ mủ cây cao su.
    • Cao su tổng hợp (Synthetic Latex): Sản xuất từ dầu mỏ, kém bền và kém đàn hồi hơn.
    • Cao su pha trộn (Blended Latex): Kết hợp thiên nhiên và tổng hợp, cân bằng giữa giá thành và chất lượng.

4. Nệm Kết Hợp (Hybrid Mattress)

  • Định nghĩa: Là sự kết hợp giữa lõi lò xo túi độc lập (như nệm lò xo) và các lớp tiện nghi dày dặn từ mút hoạt tính, cao su hoặc polyfoam (như nệm mút/cao su).
  • Cấu tạo:
    • Lớp Tiện nghi (Comfort Layer): Thường là một hoặc nhiều lớp memory foam, cao su hoặc polyfoam, có độ dày từ 5cm trở lên. Đây là phần tạo ra cảm giác êm ái, giảm áp lực đặc trưng của nệm mút/cao su.
    • Lớp Chuyển Tiếp (Transition Layer): Một số nệm có lớp mút dày hơn hoặc mút cứng hơn một chút giúp chuyển đổi mượt mà giữa lớp tiện nghi và lõi lò xo.
    • Lõi Hỗ Trợ (Support Core): Luôn là hệ thống lò xo túi độc lập. Lò xo túi độc lập mang lại khả năng nâng đỡ vững chắc, thông thoáng và cách ly chuyển động tốt.
    • Lớp Vỏ Bọc (Cover): Thường là vải dệt kim thoáng khí, đôi khi được chần thêm lớp mút mỏng.
  • Ưu điểm:
    • Kết hợp ưu điểm của cả hai loại: Mang lại khả năng giảm áp lực của mút/cao su và sự nâng đỡ, thông thoáng, độ nảy của lò xo.
    • Thông thoáng tốt: Nhờ lõi lò xo.
    • Cách ly chuyển động tốt: Nhờ lò xo túi độc lập và các lớp mút dày.
    • Độ bền cao: Nhờ sự kết hợp của các vật liệu chất lượng.
    • Phù hợp với nhiều tư thế ngủ: Đa năng.
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao: Thường là loại nệm đắt nhất trên thị trường do sử dụng nhiều công nghệ và vật liệu cao cấp.
    • Nặng và cồng kềnh: Khó di chuyển.
    • Có thể có mùi nhẹ ban đầu: Tùy thuộc vào loại mút/cao su được sử dụng.
  • Phù hợp với: Hầu hết mọi người, đặc biệt là những ai muốn có sự cân bằng giữa êm ái, nâng đỡ, thoáng khí và cách ly chuyển động.
  • Tuổi thọ trung bình: 8-12 năm.

5. Nệm Mút Polyfoam (Polyfoam Mattress)

  • Định nghĩa: Nệm làm từ mút polyurethane thông thường (không phải viscoelastic như memory foam). Thường được dùng làm nệm giá rẻ hoặc lớp hỗ trợ cho các loại nệm khác.
  • Cấu tạo:
    • Lõi Mút Polyfoam: Thường là một khối mút polyfoam với mật độ khác nhau. Mật độ càng cao thì nệm càng bền và hỗ trợ tốt hơn.
    • Lớp Vỏ Bọc: Thường là vải polyester hoặc cotton pha.
  • Ưu điểm:
    • Giá thành rất rẻ: Là lựa chọn kinh tế nhất.
    • Nhẹ và dễ di chuyển.
  • Nhược điểm:
    • Độ bền thấp: Dễ bị lún, xẹp và mất khả năng hỗ trợ nhanh chóng.
    • Ít hỗ trợ và giảm áp lực: Không ôm sát cơ thể tốt như memory foam hoặc cao su.
    • Có thể giữ nhiệt: Tùy thuộc vào mật độ và cấu trúc.
    • Mùi hóa chất: Có thể có mùi mạnh hơn memory foam.
  • Phù hợp với: Người có ngân sách cực kỳ hạn hẹp, sử dụng tạm thời, hoặc làm nệm khách ít dùng.
  • Tuổi thọ trung bình: 2-5 năm.

6. Nệm Hơi (Air Mattress / Airbed)

  • Định nghĩa: Nệm sử dụng các túi khí bên trong có thể được bơm đầy hoặc xả hơi để điều chỉnh độ cứng.
  • Cấu tạo:
    • Các Buồng Khí: Nằm bên trong nệm, được bơm hơi bằng bơm điện tử hoặc thủ công. Một số loại cao cấp có nhiều buồng khí riêng biệt để điều chỉnh độ cứng cho từng bên nệm.
    • Lớp Tiện Nghi (Tùy chọn): Một số nệm hơi cao cấp có thêm lớp mút mỏng hoặc lớp chần bông ở phía trên để tăng sự thoải mái.
    • Vỏ Bọc: Thường làm từ PVC, nylon hoặc vải composite.
  • Ưu điểm:
    • Điều chỉnh độ cứng linh hoạt: Người dùng có thể tùy chỉnh độ cứng mềm theo ý muốn.
    • Dễ dàng cất trữ và di chuyển: Khi xả hơi, nệm rất gọn nhẹ.
    • Giá thành phải chăng (loại cơ bản).
  • Nhược điểm:
    • Không ổn định: Có thể tạo cảm giác “bồng bềnh” không chắc chắn.
    • Dễ bị hỏng/rò rỉ: Lỗ thủng hoặc van hỏng có thể xảy ra.
    • Tiếng ồn: Bơm hơi có thể gây ồn.
    • Không phù hợp cho sử dụng lâu dài: Thường kém bền và ít hỗ trợ cột sống theo thời gian.
  • Phù hợp với: Sử dụng tạm thời (khách đến chơi, cắm trại), hoặc cho những người cần điều chỉnh độ cứng thường xuyên do tình trạng sức khỏe cụ thể.
  • Tuổi thọ trung bình: 1-5 năm (tùy thuộc vào chất lượng và tần suất sử dụng).

7. Nệm Nước (Waterbed)

  • Định nghĩa: Nệm chứa đầy nước làm lõi hỗ trợ. Từng rất phổ biến vào những năm 70-80, nay ít được sử dụng.
  • Cấu tạo:
    • Túi Nước: Một hoặc nhiều túi vinyl chứa nước.
    • Hệ thống sưởi (Tùy chọn): Một số loại có bộ phận sưởi để giữ nước ấm.
    • Khung giường đặc biệt: Cần khung giường chắc chắn để chứa trọng lượng của nước.
  • Ưu điểm:
    • Giảm áp lực tốt: Nước ôm sát cơ thể hoàn hảo.
    • Có thể sưởi ấm: Mang lại cảm giác dễ chịu.
  • Nhược điểm:
    • Rất nặng: Khó di chuyển, cần khung giường đặc biệt.
    • Nguy cơ rò rỉ: Có thể gây hư hại sàn nhà.
    • Cần bảo trì: Phải thêm hóa chất chống tảo, thay nước định kỳ.
    • Cảm giác chuyển động: Một số người không thích cảm giác “lượn sóng”.
    • Tiêu thụ điện: Nếu có hệ thống sưởi.
  • Phù hợp với: Người hoài cổ hoặc những người có nhu cầu y tế đặc biệt cần giảm áp lực tối đa (thường được thay thế bằng các công nghệ nệm hiện đại hơn).
  • Tuổi thọ trung bình: 5-10 năm (túi nước), hệ thống sưởi có thể hỏng sớm hơn.

II. Các Yếu Tố Chung Cần Cân Nhắc Khi Chọn Nệm

Để đưa ra lựa chọn tốt nhất, bạn cần xem xét nhiều yếu tố:

Tư thế ngủ

  • Nằm nghiêng: Cần nệm mềm đến trung bình để giảm áp lực lên vai và hông (Memory foam, Latex mềm, Hybrid).
  • Nằm ngửa: Cần nệm trung bình đến cứng vừa để hỗ trợ đường cong tự nhiên của cột sống (Hybrid, Latex, Lò xo túi).
  • Nằm sấp: Cần nệm cứng hơn để giữ hông không bị lún quá sâu, tránh đau lưng (Lò xo, Hybrid cứng, Latex cứng).
  • Thay đổi tư thế: Hybrid hoặc Latex thường là lựa chọn tốt do có độ nảy và phản ứng nhanh.

Trọng lượng cơ thể

  • Người nhẹ cân (<60kg): Cần nệm mềm hơn để các lớp tiện nghi có thể ôm sát cơ thể.
  • Người trung bình (60-100kg): Phù hợp với hầu hết các loại nệm có độ cứng trung bình.
  • Người nặng cân (>100kg): Cần nệm cứng hơn, có độ bền cao và hỗ trợ vững chắc (Hybrid với lò xo dày, Latex mật độ cao, Memory foam mật độ cao).

Sở thích về độ cứng

Đây là yếu tố cá nhân, không có “độ cứng tốt nhất”.

  • Mềm: Cảm giác như ôm trọn, chìm sâu vào nệm.
  • Trung bình: Cân bằng giữa êm ái và nâng đỡ.
  • Cứng: Cảm giác chắc chắn, nâng đỡ rõ rệt.

Vấn đề sức khỏe

  • Đau lưng/khớp: Memory foam, Latex hoặc Hybrid thường tốt hơn nhờ khả năng giảm áp lực và hỗ trợ cột sống.
  • Dị ứng: Cao su thiên nhiên là lựa chọn hàng đầu do đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm.

Ngân sách

Giá thành nệm có thể dao động rất lớn.

  • Thấp: Polyfoam, Lò xo Bonnel.
  • Trung bình: Memory foam cơ bản, Lò xo túi.
  • Cao: Cao su thiên nhiên, Hybrid cao cấp, Memory foam cao cấp.

Nhu cầu đặc biệt

  • Các cặp đôi: Cần nệm có khả năng cách ly chuyển động tốt (Memory foam, Latex, Hybrid lò xo túi độc lập) để không làm phiền nhau.
  • Người ngủ nóng: Cần nệm thoáng khí (Lò xo, Hybrid, Latex Talalay, Memory foam gel/open-cell).

Khả năng thoát nhiệt (Temperature Regulation)

Nệm lò xolatex thường mát hơn memory foam truyền thống. Hybrid là lựa chọn cân bằng.

Độ bền và Tuổi thọ

Cao su thiên nhiênHybrid thường có tuổi thọ cao nhất. Memory foam mật độ cao cũng khá bền. Lò xo liên kếtpolyfoam thường kém bền hơn.


III. Các Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận Quan Trọng

Khi mua nệm, đặc biệt là nệm mút hoặc cao su, hãy tìm kiếm các chứng nhận sau để đảm bảo chất lượng, an toàn và thân thiện môi trường:

  • CertiPUR-US: Dành cho mút polyurethane (bao gồm memory foampolyfoam). Đảm bảo mút không chứa các hóa chất độc hại như formaldehyde, phthalates, chất làm suy giảm tầng ozone và có lượng khí thải VOC (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) thấp.
  • GOLS (Global Organic Latex Standard): Chứng nhận cao su thiên nhiên hữu cơ. Đảm bảo cao su được sản xuất từ nguồn mủ cây cao su hữu cơ, không chứa hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất.
  • GOTS (Global Organic Textile Standard): Dành cho các loại vải hữu cơ (như cotton hữu cơ, len hữu cơ) dùng làm vỏ bọc nệm.
  • OEKO-TEX Standard 100: Chứng nhận cho các sản phẩm dệt may (bao gồm vỏ nệm) đã được kiểm nghiệm và không chứa các chất độc hại ở mức độ có thể gây hại cho sức khỏe con người.
  • Greenguard Gold: Chứng nhận sản phẩm có hàm lượng khí thải hóa học thấp, góp phần cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

IV. Lời Khuyên Cuối Cùng Khi Chọn Mua Nệm

  • Thử nghiệm thực tế: Nếu có thể, hãy đến cửa hàng và nằm thử các loại nệm khác nhau trong ít nhất 10-15 phút ở tư thế ngủ yêu thích của bạn.
  • Chính sách dùng thử tại nhà (Sleep Trial): Nhiều thương hiệu nệm online cung cấp thời gian dùng thử kéo dài (thường từ 100 đến 365 đêm). Hãy tận dụng chính sách này để đảm bảo nệm phù hợp với bạn trong môi trường ngủ thực tế.
  • Chính sách bảo hành: Kiểm tra kỹ thời gian và điều kiện bảo hành. Bảo hành tốt thường là dấu hiệu của một sản phẩm chất lượng.
  • Đọc đánh giá: Tham khảo các đánh giá từ người dùng khác, nhưng hãy nhớ rằng trải nghiệm nệm là rất cá nhân.

Hy vọng với thông tin chi tiết và toàn diện này, bạn đã có một cái nhìn sâu sắc về các loại nệm phổ biếncấu tạo của chúng, từ đó đưa ra quyết định thông minh nhất cho giấc ngủ của mình!

NỆM ĐÔNG Á
Chăm Sóc Giấc Ngủ Gia Đình Việt
????Website: nemdonga.com
☎️Hotline : 1800 6667
????Địa chỉ : 28/5Z Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Fanpage: Facebook

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nhập thông tin tại đây để được tư vấn

Nhập tên của bạn
Nhập số điện thoại của bạn
Nhập yêu cầu của bạn