voucher

Thang đo độ cứng (Firmness Scale) và sự ngộ nhận về nệm cứng

Nội Dung

Giải Mã Thang Đo Độ Cứng Nệm: 6 Ngộ Nhận Phổ Biến Cần Tránh Để Chọn Nệm Hoàn Hảo!

Khám phá sâu về Thang đo độ cứng (Firmness Scale) trong ngành nệm và lật tẩy 6 ‘Sự ngộ nhận về nệm cứng‘ để chọn chiếc nệm lý tưởng cho sức khỏe và giấc ngủ ngon. Đọc ngay!

Chào bạn, với vai trò là một chuyên gia nghiên cứu thông tin chuyên sâu, tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết và toàn diện về “Thang đo độ cứng (Firmness Scale)” trong ngành nệm và phân tích sâu về “Sự ngộ nhận về nệm cứng”.

Thang đo độ cứng (Firmness Scale) trong ngành nệm

Độ cứng của nệm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái và hỗ trợ cho cơ thể khi ngủ. Tuy nhiên, việc đánh giá độ cứng không hề đơn giản vì nó liên quan đến cả các phép đo khách quan và cảm nhận chủ quan của mỗi người. Dưới đây là các loại thang đo độ cứng phổ biến:

1. ILD/IFD (Indentation Load Deflection / Indentation Force Deflection)

  • Định nghĩa: ILD (hay IFD) là phương pháp đo lường khách quan và tiêu chuẩn nhất để xác định độ cứng của vật liệu foam (mút xốp, cao su foam, memory foam). Nó đo lực (thường là pound hoặc Newton) cần thiết để nén một mẫu vật liệu foam có kích thước và độ dày tiêu chuẩn xuống 25% tổng chiều cao ban đầu.
  • Cách đo: Một tấm foam tiêu chuẩn (ví dụ: 15×15 inch và dày 4 inch) được đặt dưới một thiết bị đo. Một tấm đĩa tròn có diện tích nhất định sẽ từ từ nén tấm foam xuống 25% chiều dày của nó. Lực cần thiết để đạt được độ nén này chính là chỉ số ILD.
  • Đơn vị & Phạm vi:
    • Đơn vị phổ biến nhất là pound (lbs), đôi khi là Newton (N).
    • Phạm vi ILD thường gặp trong nệm:
      • ILD 10-20: Rất mềm (Soft to Extra Soft) – Thường dùng cho các lớp comfort topper hoặc lớp trên cùng của nệm.
      • ILD 20-30: Mềm đến trung bình (Soft to Medium) – Phổ biến cho lớp tiện nghi của nệm.
      • ILD 30-40: Trung bình đến cứng (Medium to Firm) – Thường dùng cho các lớp hỗ trợ hoặc nệm có độ cứng trung bình.
      • ILD 40-50+: Rất cứng (Very Firm to Extra Firm) – Dùng cho lớp nền hỗ trợ hoặc nệm cực cứng.
  • Ưu điểm:
    • Khách quan: Cung cấp một con số cụ thể, có thể so sánh giữa các loại foam khác nhau.
    • Tiêu chuẩn ngành: Được sử dụng rộng rãi bởi các nhà sản xuất foam chuyên nghiệp.
  • Hạn chế:
    • Chỉ áp dụng cho foam: ILD chỉ đo độ cứng của một lớp foam cụ thể, không đo được độ cứng của lò xo hay các cấu trúc khác. Do đó, nó không thể phản ánh chính xác độ cứng tổng thể của một chiếc nệm hoàn chỉnh có nhiều lớp vật liệu khác nhau.
    • Không phản ánh cảm nhận: Cảm nhận độ cứng của một chiếc nệm còn phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể, tư thế ngủ, và sự kết hợp của nhiều lớp vật liệu. Một nệm với foam ILD cao vẫn có thể cảm thấy mềm hơn nếu có nhiều lớp đệm khác phía trên.
    • Không phải lúc nào cũng được công bố: Các nhà sản xuất nệm không phải lúc nào cũng công bố chỉ số ILD của từng lớp foam, khiến người tiêu dùng khó so sánh.

2. Thang đo độ cứng của nhà sản xuất (Subjective Firmness Scales)

  • Định nghĩa: Đây là thang đo phổ biến nhất mà các nhà bán lẻ và nhà sản xuất sử dụng để mô tả độ cứng của nệm cho người tiêu dùng. Chúng thường mang tính chủ quan và dựa trên cảm nhận.
  • Các loại phổ biến:
    • Mô tả bằng từ ngữ: Mềm (Soft), Trung bình mềm (Plush/Medium Soft), Trung bình (Medium), Trung bình cứng (Medium Firm), Cứng (Firm), Rất cứng (Extra Firm).
    • Thang số (1-10):
      • 1-2: Rất mềm, như ngủ trên mây.
      • 3-4: Mềm, ôm sát cơ thể.
      • 5-6: Trung bình, cân bằng giữa thoải mái và hỗ trợ. Đây là mức phổ biến nhất.
      • 7-8: Cứng, hỗ trợ chắc chắn.
      • 9-10: Rất cứng, ít lún, cảm giác như nằm trên sàn.
  • Ưu điểm:
    • Dễ hiểu: Ngôn ngữ đơn giản, dễ hình dung cho người tiêu dùng.
    • Được chấp nhận rộng rãi: Là cách mà hầu hết mọi người thảo luận về độ cứng nệm.
  • Hạn chế:
    • Không chuẩn hóa: Mức “Medium Firm” của một hãng có thể tương đương với “Firm” của hãng khác hoặc “Medium” của hãng thứ ba. Không có tiêu chuẩn chung nào bắt buộc.
    • Chủ quan: Cảm nhận độ cứng còn phụ thuộc vào trọng lượng và hình dáng cơ thể của mỗi người. Một người nhẹ có thể thấy nệm “Firm” là rất cứng, trong khi một người nặng có thể thấy nó chỉ là “Medium”.

3. Shore Hardness (Độ cứng Shore)

  • Định nghĩa: Shore Hardness là một phép đo độ cứng của vật liệu bằng cách đo khả năng chống lại vết lõm của nó. Mặc dù ít phổ biến hơn ILD trong ngành nệm hoàn chỉnh, nhưng nó được sử dụng rộng rãi để đánh giá độ cứng của các vật liệu như cao su, nhựa và một số loại foam đặc biệt.
  • Thang đo: Có nhiều thang đo Shore, phổ biến nhất là Shore A (cho vật liệu mềm hơn như cao su, gel) và Shore D (cho vật liệu cứng hơn như nhựa cứng).
  • Cách đo: Một thiết bị gọi là durometer sẽ ấn một mũi kim hoặc hình nón vào vật liệu và đo độ sâu của vết lõm.
  • Ứng dụng trong nệm: Chủ yếu dùng để đánh giá độ cứng của các thành phần riêng lẻ như lớp gel, lớp cao su đặc, hoặc các vật liệu polymer khác trong cấu trúc nệm, chứ không phải độ cứng tổng thể của nệm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận độ cứng tổng thể của nệm:

  1. Cấu trúc lớp nệm: Sự kết hợp của các lớp tiện nghi (comfort layer) mềm mại bên trên và các lớp hỗ trợ (support layer) vững chắc bên dưới tạo nên cảm giác tổng thể.
  2. Loại vật liệu: Memory foam sẽ ôm sát cơ thể hơn cao su thiên nhiên hoặc lò xo, mang lại cảm giác khác biệt ngay cả khi có cùng chỉ số cứng tương đương.
  3. Hệ thống hỗ trợ: Nệm lò xo túi độc lập (pocketed coils) có thể tạo ra cảm giác khác với lò xo liên kết (open coil) hoặc foam mật độ cao.
  4. Nền giường/khung giường: Một nền giường không chắc chắn có thể làm cho nệm cảm thấy mềm hơn so với một nền giường vững chắc.
  5. Trọng lượng cơ thể và tư thế ngủ: Người nặng sẽ cảm thấy nệm mềm hơn, người nhẹ sẽ thấy cứng hơn. Người nằm ngửa/sấp cần nệm cứng hơn người nằm nghiêng.

Sự ngộ nhận về nệm cứng (Misconceptions about Firm Mattresses)

Trong nhiều thập kỷ, đặc biệt là ở một số nền văn hóa, có một niềm tin sâu sắc rằng “nệm càng cứng càng tốt”, đặc biệt là cho sức khỏe cột sống và giảm đau lưng. Tuy nhiên, khoa học về giấc ngủ và y học đã chứng minh nhiều quan điểm này là ngộ nhận.

1. Ngộ nhận: Nệm càng cứng càng tốt cho cột sống và giảm đau lưng.

  • Sự thật: Đây là ngộ nhận phổ biến nhất. Thực tế là một chiếc nệm hỗ trợ tốt (supportive) mới là quan trọng, chứ không phải một chiếc nệm cứng đờ (hard).
    • Hỗ trợ tốt: Có nghĩa là nệm có khả năng duy trì đường cong tự nhiên của cột sống (đường cong chữ S) khi bạn nằm. Nó giúp phân bổ trọng lượng cơ thể đều, giảm áp lực lên các điểm tì đè như vai, hông.
    • Nệm quá cứng: Nệm quá cứng sẽ không cho phép vai và hông lún đủ sâu, khiến cột sống bị mất đi đường cong tự nhiên, tạo khoảng trống ở eo và lưng dưới. Điều này dẫn đến các điểm áp lực gia tăng, làm tê mỏi, đau nhức và khó chịu hơn. Nó giống như việc nằm trên sàn nhà.
  • Nghiên cứu khoa học: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nệm có độ cứng trung bình-cứng (medium-firm) thường là lựa chọn tối ưu nhất để giảm đau lưng dưới và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Một nghiên cứu trên tạp chí “The Lancet” (2003) đã kết luận rằng nệm có độ cứng trung bình-cứng tốt hơn cho những người bị đau lưng mãn tính so với nệm cứng.
  • Tầm quan trọng của đường viền (contouring): Nệm cần có khả năng ôm sát đường cong cơ thể để lấp đầy khoảng trống ở eo, giúp cột sống được nâng đỡ hoàn toàn. Nệm quá cứng thường không có khả năng này.

2. Ngộ nhận: Nệm cứng bền hơn.

  • Sự thật: Độ bền của nệm chủ yếu phụ thuộc vào chất lượng và mật độ vật liệu, chứ không phải chỉ riêng độ cứng ban đầu của nó.
    • Một chiếc nệm foam cứng nhưng có mật độ thấp hoặc chất liệu kém có thể bị xẹp lún và mất đi độ cứng nhanh chóng hơn một chiếc nệm foam trung bình mềm nhưng có mật độ cao và chất lượng tốt.
    • Nệm lò xo, dù cứng đến đâu, nếu làm từ thép kém chất lượng cũng sẽ mất đi khả năng đàn hồi và bị võng nhanh hơn.
  • Mật độ vật liệu (Density): Đây là yếu tố then chốt cho độ bền. Foam mật độ cao (ví dụ: memory foam 5-lb/cu.ft hoặc cao su thiên nhiên D75-D85) sẽ bền hơn nhiều so với foam mật độ thấp, bất kể độ cứng ILD của chúng là bao nhiêu.

3. Ngộ nhận: Nệm cứng là nệm chất lượng cao hơn hoặc cao cấp hơn.

  • Sự thật: Chất lượng của nệm được xác định bởi chất liệu sử dụng, công nghệ sản xuất, độ bền, và khả năng hỗ trợ/thoải mái tổng thể, chứ không phải mức độ cứng.
    • Có rất nhiều loại nệm mềm hoặc trung bình mềm cao cấp, sử dụng các vật liệu xa xỉ như cao su thiên nhiên Talalay, memory foam Gel cao cấp, hoặc hàng ngàn lò xo túi nhỏ.
    • Ngược lại, có những chiếc nệm cứng nhưng được làm từ vật liệu rẻ tiền, nhanh hỏng.

4. Ngộ nhận: Nệm cứng giúp phân bổ trọng lượng cơ thể tốt hơn.

  • Sự thật: Khả năng phân bổ trọng lượng tốt nhất đến từ việc nệm có thể ôm sát đường viền cơ thể (contouring) và nâng đỡ đều.
    • Nệm quá cứng sẽ tạo ra các điểm áp lực cục bộ (trên vai, hông) vì cơ thể không lún vào nệm một cách đồng đều.
    • Nệm có độ cứng phù hợp sẽ cho phép những phần nặng hơn của cơ thể (hông, vai) lún xuống một chút, trong khi vẫn nâng đỡ những phần nhẹ hơn (eo), giúp toàn bộ cơ thể được phân bổ trọng lượng đều, giảm thiểu các điểm áp lực.

5. Ngộ nhận: Nệm cứng giúp ngủ mát hơn.

  • Sự thật: Nhiệt độ khi ngủ chủ yếu phụ thuộc vào loại vật liệu và cấu trúc thoáng khí của nệm, không phải độ cứng.
    • Ví dụ, một chiếc nệm memory foam rất cứng nhưng không có cấu trúc tế bào mở hoặc công nghệ làm mát (như gel, than hoạt tính) vẫn có thể giữ nhiệt.
    • Trong khi đó, một chiếc nệm lò xo túi độc lập có độ cứng trung bình-cứng, với nhiều không gian cho luồng khí lưu thông, thường sẽ mát hơn. Cao su thiên nhiên cũng nổi tiếng về khả năng thoáng khí.

6. Ngộ nhận: Nệm cứng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

  • Sự thật: Độ cứng lý tưởng của nệm là một lựa chọn rất cá nhân hóa, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
    • Trọng lượng cơ thể: Người nặng hơn thường cần nệm cứng hơn một chút để đủ hỗ trợ, trong khi người nhẹ hơn có thể cảm thấy thoải mái hơn với nệm mềm hơn.
    • Tư thế ngủ:
      • Nằm nghiêng: Cần nệm mềm hơn (thường là mềm đến trung bình) để vai và hông lún đủ sâu, giúp cột sống thẳng hàng.
      • Nằm ngửa: Thường cần nệm trung bình-cứng để nâng đỡ đường cong tự nhiên của cột sống.
      • Nằm sấp: Thường cần nệm cứng hơn (trung bình-cứng đến cứng) để tránh hông bị võng xuống, gây áp lực lên lưng dưới.
    • Sở thích cá nhân: Một số người đơn giản là thích cảm giác cứng hoặc mềm hơn.
    • Tình trạng sức khỏe: Những người có tình trạng sức khỏe cụ thể (ví dụ: viêm khớp, thoái hóa cột sống) có thể có yêu cầu đặc biệt về độ cứng.

Kết luận và lời khuyên từ chuyên gia:

Thang đo độ cứng, đặc biệt là ILD, cung cấp một cách khách quan để đánh giá foam, nhưng nó không phải là toàn bộ câu chuyện về độ cứng của nệm. Thang đo chủ quan của nhà sản xuất giúp định hướng ban đầu, nhưng cần được kiểm chứng bằng trải nghiệm thực tế.

Sự ngộ nhận về nệm cứng đã tồn tại lâu đời và có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cột sống và chất lượng giấc ngủ. Điều quan trọng nhất là:

  1. Ưu tiên “Hỗ trợ” (Support) hơn “Độ cứng” (Firmness): Một chiếc nệm lý tưởng phải hỗ trợ cột sống ở vị trí tự nhiên, không tạo điểm áp lực.
  2. Cá nhân hóa là chìa khóa: Không có một chiếc nệm “tốt nhất” cho tất cả mọi người. Hãy lắng nghe cơ thể mình, cân nhắc trọng lượng, tư thế ngủ và sở thích cá nhân.
  3. Trải nghiệm thực tế: Luôn dành thời gian nằm thử nệm trong cửa hàng (nếu có thể) trong tư thế ngủ quen thuộc.
  4. Tìm hiểu về vật liệu và mật độ: Để đánh giá độ bền, hãy tìm hiểu về loại foam (mật độ), chất lượng lò xo, và các vật liệu khác được sử dụng.
  5. Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn có vấn đề về đau lưng hoặc các tình trạng sức khỏe khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia về giấc ngủ.

Hy vọng thông tin chi tiết này giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác về thang đo độ cứng cũng như những ngộ nhận về nệm cứng!

 

NỆM ĐÔNG Á
Chăm Sóc Giấc Ngủ Gia Đình Việt
????Website: nemdonga.com
☎️Hotline : 1800 6667
????Địa chỉ : 28/5Z Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Fanpage: Facebook

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nhập thông tin tại đây để được tư vấn

Nhập tên của bạn
Nhập số điện thoại của bạn
Nhập yêu cầu của bạn